Hiện nay inox 304 là loại thép không gỉ thịnh hành nhất trên thị trường hiện nay. Do vậy, từ đó câu hỏi “Báo giá inox 304 bao nhiêu tiền một kg?” đang là câu hỏi được mọi người tìm kiếm nhiều nhất hiện nay. Ở bài viết dưới đây chúng tôi xin đưa ra câu trả lời cho câu hỏi “Báo giá inox 304 bao nhiêu tiền một kg?” đồng thời cũng cung cấp một số thông tin về loại inox 304, các bạn hãy theo dõi bài viết bên dưới nhé!
Inox 304 là gì?
Inox 304 được cho là loại inox tiêu chuẩn “18/8” cũng như được xem là thép không gỉ linh hoạt và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Đồng thời cũng có sẵn trong phạm vi rộng lớn hơn các loại inox khác. Inox 34 có cấu trúc Austenit cân bằng của 304 cho phép nó được nghiêm trọng sâu mà không cần ủ trung gian, nhờ đó đã làm cho lớp này chiếm ưu thế trong sản xuất của các bộ phận không gỉ như bồn rửa, chảo và rỗng – ware.
Báo giá inox 304 chính xác và đầy đủ
Báo giá inox 304 tấm cán nóng và cán nguội
Báo giá inox 304 tấm có độ dày đạt từ 0.3mm – 75mm được thể hiện qua bảng giá dưới đây:
Báo giá inox 304 tấm cán nóng và cán nguội:
ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
0.4 mm – 1.0 mm | BA | Tấm inox 304/304L | Nhập khẩu | 70.000 |
0.4 mm – 6 mm | 2B | Tấm inox 304/304L | Nhập khẩu | 65.000 |
0.5 mm – 2 mm | HL | Tấm inox 304/304L | Nhập khẩu | 72.000 |
3 mm – 6 mm | No.1 | Tấm inox 304/304L | Nhập khẩu | 61.000 |
6 mm – 12 mm | No.1 | Tấm inox 304/304L | Nhập khẩu | 57.000 |
13 mm – 75 mm | No.1 | Tấm inox 304/304L | Nhập khẩu | 52.000 |
Báo giá inox 304 cuộn cán nóng và cán nguội
Báo giá inox 304 cuộn cán nóng và cán nguội được thể hiện qua bảng dưới dây:
Báo giá inox 304 cuộn cán nóng và cán nguội
ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | XUẤT XỨ | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
0.4 mm – 1.0 mm | BA | Cuộn inox 304/304L | Nhập khẩu | 70.000 |
0.4 mm – 6 mm | 2B | Cuộn inox 304/304L | Nhập khẩu | 65.000 |
0.5 mm – 2 mm | HL | Cuộn inox 304/304L | Nhập khẩu | 72.000 |
3 mm – 12mm | No.1 | Cuộn inox 304/304L | Nhập khẩu | 58.000 |
Báo giá inox 304 công nghiệp
Báo giá inox 304 công nghiệp đúc theo tiêu chuẩn SCH10S, SCH40S, SCH80S và SCH160S được thể hiện qua báo giá inox 304 công nghiệp dưới đây:
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
Phi 13 – DN8 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 17 – DN10 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 21 – DN15 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 27 – DN20 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 34 – DN25 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 42 – DN32 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 49 – DN40 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 60 – DN50 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 76 – DN65 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 90 – DN80 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 101 – DN90 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 114 – DN100 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 141 – DN125 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 168 – DN150 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Phi 219 – DN200 | SCH | No.1 | Giá ống inox 304 công nghiệp | 100.000 – 140.000 |
Báo giá inox 304 ống trang trí
Báo giá inox 304 ống trang trí được thể hiện qua báo giá dưới đây:
QUY CÁCH | ĐỒ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
Phi 9.6 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 12.7 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 15.9 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 19.1 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 22 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 25.4 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 27 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 31.8 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 42 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 50.8 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 60 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 63 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 76 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 89 | 0.8mm – 1.5mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 101 | 0.8mm – 2mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 114 | 0.8mm – 2mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Phi 141 | 0.8mm – 2mm | BA | Giá inox 304 trang trí | 70.000 – 72.000 |
Báo giá inox 304 hộp trang trí
Báo giá inox 304 hộp trang trí được thể hiện qua bảng giá dưới đây
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | GIÁ BÁN (VNĐ/kg) |
10 x 10 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
12 x 12 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
15 x 15 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
20 x 20 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
25 x 25 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
30 x 30 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
38 x 38 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
40 x 40 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
50 x 50 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
60 x 60 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
13 x 26 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
15 x 30 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
20 x 40 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
25 x 50 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
30 x 60 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
40 x 80 | 0.8 mm – 1.5 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
50 x 100 | 0.8 mm – 2 mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
60 x 120 | 0.8 mm – 2mm | BA | Giá inox 304 hộp trang trí | 71.000 – 73.000 |
Báo giá inox 304 thanh la đúc
Thanh la inox còn được biết đến là lập là inox. Báo giá inox 304 đúc bề mặt Hariline và No.1 được thể hiện qua báo giá inox 304 thanh la đúc dưới đây
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | BỀ MẶT | CHỦNG LOẠI | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) |
10, 15, 20, 25 | từ 2mm đến 20mm | HL/No.1 | Inox 304 la đúc | 80.000 |
30, 40, 50, 60 | từ 2mm đến 20mm | HL/No.1 | Inox 304 la đúc | 80.000 |
70, 80, 90, 100 | từ 2mm đến 20mm | HL/No.1 | Inox 304 la đúc | 80.000 |
Bài viết trên đây của chúng tôi là những chia sẻ chi tiết về việc báo giá inox 304 với các bạn. Tuy nhiên báo giá inox 304 phía trên chỉ mang tính chất tham khảo, vì tùy thuộc vào cơ sở sản xuất. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn lựa chọn được những sản phẩm inox 304 chuẩn nhất nhé.