Bảng giá sắt thép xây dựng trong trong năm 2022 đang có xu hướng phát triển do nhu cầu xây dựng công trình, nhà ở tăng hơn năm trước. Thêm vào đó, tình hình sắt thép đang có nhiều biến động lớn do nguồn nguyên liệu sản xuất thép trên thế giới thép tăng cao. Những người thuộc các ngành liên quan đến loại vật liệu này đang rất áp lực khi giá cả liên tục tăng mà vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng.
Bảng giá sắt dưới đây được Vtkong cập nhật mới nhất sẽ giúp các bạn tham khảo tình hình phát triển của giá sắt thép.
Danh mục nội dung
Tại sao bảng giá sắt lại biến động không ngừng?
Đến thời điểm hiện tại thì giá sắt thép đã được điều chỉnh tăng khá nhiều lần so với thời điểm đầu năm.
Lý do mà các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sắt thép đưa ra mỗi lần điều chỉnh giá chủ yếu liên quan đến giá cả nguyên vật liệu luyện sắt thép tăng cao kéo theo chi phí sản xuất buộc họ phải điều chỉnh tăng giá.
Thực sự thì nguyên liệu đầu vào của ngành sắt trong nước đa phần phải nhập khẩu nên phụ thuộc khá nhiều vào giá nguyên liệu thế giới. Trong thời gian gần đây các loại nguyên liệu sản xuất sắt thép tăng cao đột biến trên thị trường toàn cầu, cùng với đó là diễn biến phức tạp của dịch bệnh khiến cho thời gian vận chuyển kéo dài cũng góp phần đẩy giá sắt thép lên cao.
Thực ra ngoài lý do mà doanh nghiệp đưa ra thì một phần do thời điểm hiện tại các công trình đang giai đoạn hồi phục và được tiến hành đẩy nhanh tiến độ. Hơn nữa người dân cũng đang bắt đầu tiến hành thực hiện các công trình nhà cửa đã được lên kế hoạch nhưng bị trì hoãn do tình hình dịch bệnh vào năm trước.
Chính vì vậy nhu cầu sử dụng sắt thép đang tăng rất nhanh khiến nguồn cung lại càng trở nên khan hiếm.
Một lý do khác cũng được nhắc đến là tình hình giao tranh giữa Nga và Ukraine vẫn chưa chấm dứt khiến nguồn cung từ nước Nga vốn đứng thứ 5 về xuất khẩu sắt thép tạm thời bị gián đoạn.
Vậy nên tính theo tình hình hiện tại thì giá sắt sẽ chưa có dấu hiệu hạ nhiệt và có thể vẫn còn tiếp tục tăng giá trong thời gian tới. Hiện tại, chính phủ đã chỉ đạo các bộ ban ngành liên quan cùng liên hiệp nới nhau cố gắng đưa ra các biện pháp nhằm tìm cách hỗ trợ khống chế mức tăng của giá sắt.
2. Bảng giá sắt cập nhật mới nhất trong tháng 3
Sắt là loại vật liệu được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực từ đời sống dân sinh đến các ngành công nghiệp lớn. Với tình hình sắt thép có dấu hiệu tăng đột biến như giai đoạn hiện nay khiến cho cả người dân lẫn các doanh nghiệp lo lắng.
Sau đây chúng tôi xin cập nhật bảng giá sắt mới nhất hỗ trợ khách hàng theo dõi tình hình giá sắt trong nước để cân nhắc tính toán chi phí cho công trình của mình.
Báo giá sắt hộp mới nhất
Sắt thép hộp được ứng dụng trong khá nhiều trong cuộc sống như làm khung mái nhà, cửa cổng, hàng rào, khung tủ, khung xe…
Sau đây là bảng giá các loại sắt hộp được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đời sống ở trong nước. Mời các bạn tham khảo dưới đây:
Báo giá sắt hộp đen
Quy cách tiêu chuẩn | Độ dày | Kg/cây | Đơn giá (VNĐ)/cây
(6m) |
12×12 | 1.0 | 1kg7 | 36.000 |
14×14 | 0.9 | 1kg8 | 36.000 |
1.2 | 2kg55 | 49.000 | |
16×16 | 0.9 | 2kg55 | 42.000 |
1.2 | 3kg10 | 58.000 | |
20×20 | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.2 | 3kg40 | 66.000 | |
1.4 | 4kg60 | 84.000 | |
25×25 | 0.9 | 3kg30 | 62.000 |
1.2 | 4kg70 | 87.000 | |
1.4 | 5kg90 | 110.000 | |
30×30 | 0.9 | 4kg20 | 77.000 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
1.8 | 9kg20 | 165.000 | |
40×40 | 1.0 | 6kg20 | 116.000 |
1.2 | 7kg40 | 144.000 | |
1.4 | 9kg40 | 178.000 | |
1.8 | 12kg00 | 224.000 | |
2.0 | 14kg20 | 287.000 | |
50×50 | 1.2 | 9kg60 | 180.000 |
1.4 | 12kg00 | 223.000 | |
1.8 | 15kg00 | 276.000 | |
2.0 | 18kg00 | 345.000 | |
75×75 | 1.4 | 18kg20 | 336.000 |
1.8 | 22kg00 | 410.000 | |
2.0 | 27kg00 | 521.000 | |
90×90 | 1.4 | 22kg00 | 409.000 |
1.8 | 27kg00 | 506.000 | |
2.0 | 31kg | 633.000 |
Báo giá sắt hộp mạ kẽm
Quy cách tiêu chuẩn | Độ dày | Kg/cây | Đơn giá (VNĐ)/cây
(6m) |
13×26 | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.1 | 3kg10 | 58.000 | |
1.2 | 3kg40 | 66.000 | |
20×40 | 0.9 | 4kg30 | 77.500 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
25×50 | 0.9 | 5kg20 | 100.000 |
1.2 | 7kg20 | 136.000 | |
1.4 | 9kg10 | 165.000 | |
30×60 | 0.9 | 6kg30 | 116.000 |
1.2 | 8kg50 | 162.000 | |
1.4 | 10kg80 | 199.000 | |
1.8 | 13kg20 | 246.000 | |
2.0 | 16kg80 | 340.000 | |
30×90 | 1.2 | 11kg50 | 220.000 |
1.4 | 14kg50 | 275.000 | |
40×80 | 1.2 | 11kg40 | 216.000 |
1.4 | 14kg40 | 267.000 | |
1.8 | 18kg00 | 333.000 | |
2.0 | 21kg00 | 415.000 | |
50×100 | 1.2 | 14kg40 | 276.000 |
1.4 | 18kg20 | 339.000 | |
1.8 | 22kg00 | 411.000 | |
2.0 | 27kg00 | 514.000 | |
60×120 | 1.4 | 22kg00 | 414.000 |
1.8 | 27kg00 | 507.000 | |
2.0 | 32kg50 | 628.000 |
Bảng giá sắt xây dựng các hãng được cập nhật mới nhất
Đối với lĩnh vực xây dựng thì sự tăng giảm của giá thép luôn được quan tâm sát sao. Bởi vì nó ảnh hưởng khá lớn đến tiến độ thi công và chi phí của toàn bộ công trình. Sau đây chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá sắt của một số thương hiệu được sử dụng rộng rãi trong nước hiện nay.
Bảng giá sắt của hãng Hòa Phát
BẢNG GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT LOẠI CB300V | |||||
STT | Đường Kính | Mác Sắt | Ít nhất | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D6 | CB240T | 1.00 | 16,720 | 16,720 |
2 | D8 | CB240T | 1.00 | 16,720 | 16,720 |
3 | D10 | CB300V | 6.20 | 16,770 | 103,974 |
4 | D12 | CB300V | 9.89 | 16,600 | 164,174 |
5 | D14 | CB300V | 13.59 | 16,600 | 225,594 |
6 | D16 | CB300V | 17.21 | 16,600 | 285,686 |
7 | D18 | CB300V | 22.48 | 16,600 | 373,168 |
8 | D20 | CB300V | 27.77 | 16,600 | 460,982 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP HÒA PHÁT LOẠI CB400V | |||||
STT | Đường Kính | Mác Sắt | Ít nhất | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D10 | CB400V | 6.89 | 16,770 | 115,545 |
2 | D12 | CB400V | 9.89 | 16,600 | 164,174 |
3 | D14 | CB400V | 13.59 | 16,600 | 225,594 |
4 | D16 | CB400V | 17.80 | 16,600 | 295,480 |
5 | D18 | CB400V | 22.48 | 16,600 | 373,168 |
6 | D20 | CB400V | 27.47 | 16,600 | 456,002 |
7 | D22 | CB400V | 33.47 | 16,600 | 555,602 |
8 | D25 | CB400V | 43.69 | 16,600 | 725,254 |
9 | D28 | CB400V | 54.96 | liên hệ | liên hệ |
10 | D32 | CB400V | 71.74 | liên hệ | liên hệ |
Bảng giá sắt của hãng Thép Miền Nam
BẢNG GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM LOẠI CB300V | |||||
STT | Đường Kính | Mác Sắt | Ít nhất | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D6 | CB240T | 1.00 | 16,900 | 16,900 |
2 | D8 | CB240T | 1.00 | 16,900 | 16,900 |
3 | D10 | CB300V | 6.17 | 17,000 | 104,890 |
4 | D12 | CB300V | 9.77 | 16,750 | 163,648 |
5 | D14 | CB300V | 13.45 | 16,750 | 225,288 |
6 | D16 | CB300V | 17.34 | 16,750 | 290,445 |
7 | D18 | CB300V | 22.23 | 16,750 | 372,353 |
8 | D20 | CB300V | 27.45 | 16,750 | 459,788 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM LOẠI CB400V | |||||
STT | Đường Kính | Mác Sắt | Ít nhất | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D10 | CB400V | 6.93 | 17,000 | 117,810 |
2 | D12 | CB400V | 9.97 | 16,750 | 166,998 |
3 | D14 | CB400V | 13.59 | 16,750 | 227,633 |
4 | D16 | CB400V | 17.76 | 16,750 | 297,480 |
5 | D18 | CB400V | 22.47 | 16,750 | 376,373 |
6 | D20 | CB400V | 27.75 | 16,750 | 464,813 |
7 | D22 | CB400V | 33.54 | 16,750 | 561,795 |
8 | D25 | CB400V | 43.70 | 16,750 | 731,975 |
9 | D28 | CB400V | 54.81 | liên hệ | liên hệ |
10 | D32 | CB400V | 71.62 | liên hệ | liên hệ |
Bảng giá sắt của hãng Việt Nhật
BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT LOẠI CB300V | |||||
STT | Đường Kính | Mác Sắt | Ít nhất | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D6 | CB240T | 1.00 | 17,350 | 17,350 |
2 | D8 | CB240T | 1.00 | 17,350 | 17,350 |
3 | D10 | CB300V | 6.89 | 17,650 | 121,609 |
4 | D12 | CB300V | 9.89 | 17,000 | 168,130 |
5 | D14 | CB300V | 13.56 | 17,000 | 230,520 |
6 | D16 | CB300V | 17.80 | 17,000 | 302,600 |
7 | D18 | CB300V | 22.41 | 17,000 | 380,970 |
8 | D20 | CB300V | 27.72 | 17,000 | 471,240 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT LOẠI CB400V | |||||
STT | Đường Kính | Mác Sắt | Ít nhất | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D10 | CB400V | 7.22 | 17,650 | 127,433 |
2 | D12 | CB400V | 10.39 | 17,000 | 176,630 |
3 | D14 | CB400V | 14.16 | 17,000 | 240,720 |
4 | D16 | CB400V | 18.49 | 17,000 | 314,330 |
5 | D18 | CB400V | 23.40 | 17,000 | 397,800 |
6 | D20 | CB400V | 28.90 | 17,000 | 491,300 |
7 | D22 | CB400V | 34.87 | 17,000 | 592,790 |
8 | D25 | CB400V | 45.05 | 17,000 | 765,850 |
9 | D28 | CB400V | 56.63 | liên hệ báo giá | liên hệ báo giá |
10 | D32 | CB400V | 73.83 | liên hệ báo giá | liên hệ báo giá |
Bảng giá sắt của hãng Pomina
BẢNG GIÁ SẮT THÉP POMINA LOẠI CB300V | |||||
STT | Đường Kính | Mác Sắt | Ít nhất | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D6 | CB240T | 1 | 17,210 | 17,210 |
2 | D8 | CB240T | 1 | 17,210 | 17,210 |
3 | D10 | CB300V | 6.25 | 17,300 | 108,125 |
4 | D12 | CB300V | 9.77 | 16,900 | 165,113 |
5 | D14 | CB300V | 13.45 | 16,900 | 227,305 |
6 | D16 | CB300V | 17.56 | 16,900 | 296,764 |
7 | D18 | CB300V | 22.23 | 16,900 | 375,687 |
8 | D20 | CB300V | 27.45 | 16,900 | 463,905 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP POMINA LOẠI CB400V | |||||
STT | Đường Kính | Mác Sắt | Ít nhất | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) |
1 | D10 | CB400V | 6.93 | 17,300 | 119,889 |
2 | D12 | CB400V | 9.89 | 16,900 | 167,141 |
3 | D14 | CB400V | 13.6 | 16,900 | 229,840 |
4 | D16 | CB400V | 17.76 | 16,900 | 300,144 |
5 | D18 | CB400V | 22.47 | 16,900 | 379,743 |
6 | D20 | CB400V | 27.75 | 16,900 | 468,975 |
7 | D22 | CB400V | 33.54 | 16,900 | 566,826 |
8 | D25 | CB400V | 43.7 | 16,900 | 738,530 |
9 | D28 | CB400V | 54.81 | liên hệ báo giá | liên hệ báo giá |
10 | D32 | CB400V | 71.62 | liên hệ báo giá | liên hệ báo giá |
Bảng giá sắt của hãng Việt Mỹ.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT MỸ LOẠI CB300V | ||||||
STT | Đường Kính | Mác Sắt | Ít nhất | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |
1 | D6 | CB240T | 1 | 16,460 | 16,460 | |
2 | D8 | CB240T | 1 | 16,460 | 16,460 | |
3 | D10 | CB300V | 6.20 | 16,500 | 102,300 | |
4 | D12 | CB300V | 9.84 | 16,300 | 160,392 | |
5 | D14 | CB300V | 13.55 | 16,300 | 220,865 | |
6 | D16 | CB300V | 17.20 | 16,300 | 280,360 | |
7 | D18 | CB300V | 22.40 | 16,300 | 365,120 | |
8 | D20 | CB300V | 27.65 | 16,300 | 450,695 | |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT MỸ LOẠI CB400V | ||||||
STT | Đường Kính | Mác Thép | Ít nhất | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | |
1 | D10 | CB400V | 6.89 | 16,500 | 113,685 | |
2 | D12 | CB400V | 9.89 | 16,300 | 161,207 | |
3 | D14 | CB400V | 13.59 | 16,300 | 221,517 | |
4 | D16 | CB400V | 17.80 | 16,300 | 290,140 | |
5 | D18 | CB400V | 22.48 | 16,300 | 366,424 | |
6 | D20 | CB400V | 27.77 | 16,300 | 452,651 | |
7 | D22 | CB400V | 33.47 | 16,300 | 545,561 | |
8 | D25 | CB400V | 43.69 | 16,300 | 712,147 | |
9 | D28 | CB400V | 54.96 | liên hệ báo giá | liên hệ báo giá | |
10 | D32 | CB400V | 71.74 | liên hệ báo giá | liên hệ báo giá | |
Đơn giá trên đây được niêm yết tại nhà máy chưa tính phí vận chuyển về công trình. Bảng giá sắt có thể có sự thay đổi tăng giảm tùy thời điểm và khối lượng đặt hàng. Vậy nên tốt nhất hãy liên hệ trực tiếp với cửa hàng hoặc đại lý để nắm được chính xác giá cả ngay tại thời điểm khách muốn mua hàng.
Bảng giá sắt chúng tôi cập nhật trên bài viết để khách hàng có thể tham khảo và nắm bắt được tình hình giá sắt giai đoạn này. Hiện tại thì giá thép vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt nhưng hi vọng nó sẽ không tiếp tục tăng giá trong thời gian tới. Với sự vào cuộc của các bộ ban ngành của cơ quan chính phủ sẽ hỗ trợ bình ổn giá sắt trong tương lai gần.
Bài viết tham khảo:
Báo giá ống thép mạ kẽm 2022 mới nhất