Thép ống mạ kẽm là nguyên vật liệu được sử dụng khá nhiều trong xây dựng nên không khó để tìm kiếm đơn vị cung cấp mặt hàng này trên thị trường. Trong bài viết này, VTKong xin gửi đến các bạn bảng giá thép ống mạ kẽm của hai thương hiệu nổi tiếng có kinh nghiệm nhiều năm trong việc sản xuất vật liệu này.
Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Hòa Phát là thương hiệu lâu năm trên thị trường sản xuất vật liệu, do đó sản phẩm thép ống mạ kẽm của họ rất đa dạng về mẫu mã cũng như chất lượng.
Dưới đây là bảng giá thép ống mạ kẽm của thương hiệu Hòa Phát được VKTong tổng hợp:
Loại sản phẩm | Trọng lượng trung bình (Kg) | Giá thành trung bình (VND/Kg) |
Thép ống mạ kẽm D12.7 | 1.73 – 2.04 | 29.756 – 35.088 |
Thép ống mạ kẽm D15 | 2.20 – 2.61 | 37,840 – 64,672 |
Thép ống mạ kẽm D21 | 2.99 – 6.92 | 51,428 – 119,024 |
Thép ống mạ kẽm D26.65 | 3.80 – 8.93 | 65,360 – 153,596 |
Thép ống mạ kẽm D33.5 | 4.81 – 11.47 | 82,732 – 197,284 |
Thép ống mạ kẽm D38 | 5.49 – 13.17 | 94,428 – 226,524 |
Thép ống mạ kẽm D42.2 | 6.69 – 14.69 | 115,068 – 252,668 |
Thép ống mạ kẽm D48.1 | 8.33 – 16.87 | 143,276 – 290,164 |
Thép ống mạ kẽm D59.9 | 12.12 – 21.23 | 208,464 – 365,156 |
Thép ống mạ kẽm D75.6 | 16.45 – 27.04 | 282,940 – 465,088 |
Thép ống mạ kẽm D88.3 | 19.27 – 31.74 | 331,444 – 545,928 |
Thép ống mạ kẽm D108.0 | 28.29 – 39.03 | 486,588 – 671,316 |
Thép ống mạ kẽm D113.5 | 29.75 – 41.06 | 511,700 – 706,232 |
Thép ống mạ kẽm D126.8 | 33.29 – 45.98 | 572,588 – 790,856 |
* Lưu ý giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Bảng giá thép ống mạ kẽm Hoa Sen
Dù ‘sinh sau đẻ muộn’ so với Hòa Phát nhưng các sản phẩm thép ống mạ kẽm của Hoa Sen đã gây được nhiều ấn tượng tốt đối với người dùng.
Dưới đây là bảng giá thép ống mạ kẽm của công ty Hoa Sen do VTKong thu nhập và xử lý:
Đường kính | Độ dày thép ống | Trọng lượng 1 sản phẩm (Kg) | Giá thành sản phẩm |
13 mm | 1.00 mm | 3.45 | 99,084 |
1.10 mm | 3.77 | 108,274 | |
1.20 mm | 4.08 | 117,178 | |
14 mm | 1.00 mm | 2.41 | 69,215 |
1.10 mm | 2.63 | 75,534 | |
1.20 mm | 2.84 | 81,565 | |
20 mm | 1.00 mm | 3.54 | 101,669 |
1.10 mm | 3.87 | 111,146 | |
1.20 mm | 4.20 | 120,624 | |
25 mm | 1.00 mm | 4.48 | 128,666 |
1.10 mm | 4.91 | 141,015 | |
1.20 mm | 5.33 | 153,078 | |
30 mm | 1.00 mm | 5.43 | 155,950 |
1.10 mm | 5.94 | 170,597 | |
1.20 mm | 6.46 | 185,531 | |
40 mm | 1.00 mm | 7.31 | 209,943 |
1.10 mm | 8.02 | 230,334 | |
1.20 mm | 8.72 | 250,438 | |
50 mm | 1.00 mm | 9.19 | 263,937 |
1.10 mm | 10.09 | 289,785 | |
1.20 mm | 10.98 | 315,346 |
* Lưu ý giá trên chưa bao gồm thuế VAT
Hi vọng với những thông tin được chia sẻ trong bài viết của VTKong , các bạn sẽ chủ động hơn trong việc so sánh về giá cả, mẫu mã cũng như chất lượng của sản phẩm thép ống mạ kẽm.
Bạn có thể đọc thêm các bài viết của VTKong sau:
Top 5 Mẫu nhà cấp 4 4 phòng ngủ đẹp mới nhất năm 2022
Top 5 Mẫu nhà cấp 4 3 phòng ngủ đẹp HOT nhất 2022
Thi công trọn gói nhà cấp 4 2 mặt tiền 10x15m tại Hải Phòng TCNC402
Thi công trọn gói nhà 1 tầng mái thái 9x12m tại Bắc Ninh TC1T16