Với mong muốn cung cấp cho bạn đọc những thông tin đầy đủ và hữu ích nhất. Trong bài viết này Vtkong sẽ cung cấp đến bạn bảng giá sơn Mykolor 2021 đầy đủ và chi tiết nhất. Đừng bỏ qua bài viết này nếu bạn đang quan tâm đến bảng giá sơn Mykolor 2021 nhé !
Danh mục nội dung
Bảng giá bột trét Mykolor
Bột trét tường Mykolor dùng để lấp các lỗ hổng và làm phẳng bề mặt hồ vữa hay bê tông trước bước sơn lót hay sơn phủ. Loại này dẻo, mịn độ che phủ cao nên trét được nhiều mét vuông. Tăng tính thấm mỹ hoàn chỉnh cho lớp sơn. Thích hợp kết hợp các loại sơn mang nhãn hiệu Mykolor hoặc Mykolor Touch.
Dưới đây là bảng giá sơn Mykolor 2021
Loại sản phẩm | Tên sản phẩm | Đặc tính | Quy cách | Giá thành |
Bột trét Mykolor | Mykolor PUTTY INT | Trắng, dẻo, mịn, độ phủ 1,3 m2/kg/lớp | Bao 40kg | 341.000 |
Mykolor PUTTY INT & EXT | Trắng, dẻo, mịn, độ phủ 1,3m2/kg/lớp | Bao 40kg | 462.000 | |
Mykolor PUTTY FOR EXT | Bột trét Mykolor nội thất cao cấp chuyên dụng: trắng, dẻo, mịn, độ phủ cao 1,3m2/kg/lớp | Bao 40kg | 534.000 | |
Mykolor TOUCH HI-FILLER-EXT | Bột trét Mykolor ngoại thất loại đặc biệt: trắng, dẻo, mịn, độ phủ cao 1,3m2/kg/lớp | Thùng 20kg | 495.000 |
Bảng giá sơn lót Mykolor gốc nước
Với độ che phủ cao, ngăn rong rêu, chống nấm mốc và màng sơn thoát hơi ẩm dễ dàng, mang lại cho các công trình sự bền đẹp, sang trọng trong nhiều năm ngay cả khi công trình ở khu vực thời tiết thay đổi thất thường. Dưới đây là bảng giá sơn Mykolor 2021
Loại sản phẩm | Tên sản phẩm | Đặc tính | Quy cách | Giá thành |
Sơn lót Mykolor gốc nước | Mykolor ALKALI SEAL FOR INT | Sơn lót Mykolor trong nhà: Kháng kiềm, tăng độ kết dính giúp ổn định màu.
Độ phủ 11m2/lít/lớp |
Lon 5kg | 341.000 |
Thùng 18L | 2.867.000 | |||
Mykolor ALKALI SEAL | Sơn lót Mykolor ngoài trời: Kháng kiềm, độ kết dính giúp ổn định màu. Độ phủ 12m2/lít/lớp | Lon 5kg | 1.151.000 | |
Thùng 18L | 4.010.000 |
Bảng giá sơn Mykolor 2021 chống thấm
Hãng Mykolor đã tung ra thị trường 2 dòng sản phẩm chống thấm: chống thấm pha xi măng và chống thấm pha màu. Hai dòng sơn chống thấm này đều có tính năng vượt trội. Dưới đây là bảng giá sơn Mykolor 2021
Chống thấm pha xi măng
Loại sản phẩm | Tên sản phẩm | Đặc tính | Quy cách | Giá thành |
Chống
thấm pha xi măng Mykolor
|
Mykolor WATER SEAL | Sơn Mykolor chống thấm pha xi măng cao cấp dùng chống thấm sàn, tường đứng,…
Độ phủ 10m2/lít/lớp |
Lon 5kg | 897.000 |
Thùng 17L | 3.245.000 |
Chống thấm pha màu
Loại sản phẩm | Tên sản phẩm | Đặc tính | Quy cách | Giá thành |
Chống
thấm pha màu Mykolor |
Mykolor WATER SEAL T1000 | Sơn chống thấm cao cấp pha màu dùng chống thấm tường đứng.
Độ phủ 10m2/lít/lớp |
Lon 5kg | 790.000 |
Thùng 18L | 3.991.000 |
Bảng giá sơn phủ Mykolor trong nhà
Dòng sơn phủ Mykolor trong nhà vượt trội với tính năng dễ lau, chống rêu mốc, độ bảo vệ lên đến 5 năm. Dưới đây là bảng giá sơn Mykolor 2021
Loại sản phẩm | Tên sản phẩm | Đặc tính | Quy cách | Giá thành |
Sơn Mykolor phủ trong nhà
|
Mykolor ILKA FINISH | Láng mờ, chống mốc, bảo vệ 4 năm.
Độ phủ 10m2/lít/lớp. |
Lon 5kg | 660.000 |
Thùng 18L | 1.927.000 | |||
Mykolor CLASSIC FINISH | Láng mờ cao cấp, màng sơn mịn, bảo vệ 4 năm. Độ phủ 10m2/lít/lớp. | Lon 1kg | 193.000 | |
Lon 5kg | 813.000 | |||
Thùng 18L | 2.799.000 | |||
Mykolor CLEANKOT | Chống rêu mốc, dễ lau chùi bảo vệ 5 năm, với bảng màu tự chọn.
Độ Phủ 11m2/lít/lớp. |
Lon 5kg | 889.000 | |
Thùng 18L | 3.060.000 | |||
Mykolor SEMI GLOSS FINISH FOR INT | Chống thấm, chùi rửa tối đa, bảo vệ 6 năm, bảng màu tự chọn.
Độ phủ 11m2/lít/lớp. |
Lon 5kg | 1.040.000 | |
Thùng 18L | 4.130.000 | |||
Mykolor Speed Coat 2 in 1 MATT for int | Tính năng vượt trội là lót và phủ, thi công nhanh gấp 2 – 3 lần. Độ che phủ cao. | Lon 5kg | 1.403.000 | |
Thùng 18L | 5.206.000 | |||
Mykolor Speed Coat 2 in 1 SATIN For int | Tính năng vượt trội là lót và phủ, thi công nhanh gấp 2 – 3 lần. Bề mặt loáng bóng, chùi rửa tốt. | Lon 5kg | 1.562.000 | |
Thùng 18L | 5.786.000 |
Bảng giá sơn phủ Mykolor ngoài trời
Dòng sơn phủ Mykolor ngoài trời cũng được ưa chuộng bởi độ bền màu cao, khả năng chống rêu mốc. Dưới đây là bảng giá sơn Mykolor 2021
Loại sản phẩm | Tên sản phẩm | Đặc tính | Quy cách | Giá thành |
Sơn Mykolor phủ ngoài trời | Mykolor SEMIGLOSS FINISH | Tạo màng, chùi rửa tốt, chống rêu mốc. Bảo vệ 5 năm.
Độ phủ 12m2/lít/lớp |
Lon 5kg | 1.596.000 |
Thùng 18L | 5.872.000 | |||
Mykolor SHINY – NEW | Láng mờ, dễ lau chùi chống rêu mốc bảo vệ 4 năm.
Độ phủ 11-13m2/lít/lớp |
Lon 5kg | 462.000 | |
Thùng 18L | 4.439.000 | |||
Mykolor SPECIAL ULTRA FINISH | Siêu bóng, chống bám bẩn, chùi rửa dễ dàng, sơn Mykolor tạo màng, bảo vệ 6 năm.
Độ phủ 14m2/lít/lớp. |
Lon 1kg | 517.000 | |
Lon 5kg | 2.294.000 |
Bảng giá sơn Mykolor 2021 này áp dụng cho người tiêu dùng. Khi đơn hàng số lượng nhiều, đại lý bán sỉ sẽ có mức chiết khấu riêng biệt. Hy vọng qua bảng giá sơn Mykolor 2021 bạn đã có thêm cho mình những thông tin cần thiết. Cảm ơn bạn đã đón đọc Vtkong.