Trong bài viết này, các bạn hãy cùng VTKONG tìm hiểu về sắt hộp là gì và bảng báo giá sắt hộp mới, chất lượng nhất 2022 nhé.
Trong việc thi công các công trình có quy mô lớn và nhỏ hiện nay, ngoài việc phải đảm bảo độ an toàn và chắc chắn cho các công trình thì yếu tố thẫm mỹ cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Và sắt hộp là một vật liệu mang trong mình những yếu tố trên để giải quyết vấn đề đó.
Do có độ bền cao và mang tính thẫm mỹ nên sắt hộp luôn được ưa chuộng sử dụng cho các công trình lớn để giữ độ chắc chắn cho các công trình.
Sắt hộp là gì?
Trước khi biết về bảng báo giá sắt hộp, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu đôi nét về sắt hộp nhé.
Sắt hộp hay còn gọi là Thép hộp là một loại vật liệu được cấu tạo từ thép có một chiều dài nhất định và được làm rỗng bên trong. Thép họp gồm hai loại là tiết diện hình vuông và hình chữ nhật. Đây là một vật liệu vô cùng quan trọng để tạo nên độ chắc chắn và thẩm mỹ không thể thiếu trong các công trình lớn hiện nay.
Bảng báo giá sắt hộp của các đơn vị uy tín hiện nay
Trên thị trường hiện nay, chi phí của các loại thép hộp thường không quá cao những vẫn giữ được độ chắc chắn và có chất lượng tốt nên thường được ưa chuộng sử dụng cho nhiều công trình lớn hiện nay.
Sau đây là bảng giá thép họp của một số đơn vị uy tín mời các bạn cùng tham khảo.
Bảng báo giá sắt họp Thái Hòa Phát Steel
Thái Hòa Phát là một công ty uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng tại Việt Nam. Công ty chuyên sản xuất các sản phẩm sắt thép có chất lượng cao và đạt chuẩn quốc tế rất phù hợp với nhiều công trình xây dụng hiện nay. Sau đây là một số giá các loại sắt hộp của đơn vị.
Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm Thái Hòa Phát
Quy cách | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
13x26x0,8 | 2,5 | 150 | 25.300 | 63.250 |
13x26x0,9 | 2,9 | 150 | 25.300 | 73.370 |
13x26x1 | 3,2 | 150 | 25.300 | 80.960 |
13x26x1,1 | 3,6 | 150 | 25.300 | 91.080 |
13x26x1,2 | 3,8 | 150 | 25.300 | 96.140 |
20x40x0,8 | 4 | 98 | 25.300 | 101.200 |
20x40x0,9 | 4,5 | 98 | 25.300 | 113.850 |
20x40x1 | 5 | 98 | 25.300 | 126.500 |
20x40x1,1 | 5,4 | 98 | 25.300 | 136.620 |
20x40x1,2 | 6 | 98 | 25.300 | 151.800 |
20x40x1,4 | 6,7 | 98 | 25.300 | 169.510 |
20x40x1,7 | 8,5 | 98 | 25.300 | 215.050 |
25x50x0,8 | 5,5 | 50 | 25.300 | 139.150 |
25x50x0,9 | 5,8 | 50 | 25.300 | 146.740 |
25x50x1 | 6,5 | 50 | 25.300 | 164.450 |
25x50x1,1 | 6,8 | 50 | 25.300 | 172.040 |
25x50x1,2 | 7,6 | 50 | 25.300 | 192.280 |
25x50x1,4 | 8,7 | 50 | 25.300 | 220.110 |
30x60x0,8 | 6,3 | 50 | 25.300 | 159.390 |
30x60x0,9 | 6,8 | 50 | 25.300 | 172.040 |
30x60x1 | 7,5 | 50 | 25.300 | 189.750 |
30x60x1,1 | 8,4 | 50 | 25.300 | 212.520 |
30x60x1,2 | 9,2 | 50 | 25.300 | 232.760 |
30x60x1,4 | 10,4 | 50 | 25.300 | 263.120 |
30x60x1,7 | 13 | 50 | 25.300 | 328.900 |
30x60x2 | 15,6 | 50 | 25.300 | 394.680 |
30x90x1,05 | 11,2 | 50 | 25.300 | 283.360 |
30x90x1,35 | 14 | 50 | 25.300 | 354.200 |
30x90x1,65 | 17,2 | 50 | 25.300 | 435.160 |
40x80x0,75 | 8,3 | 50 | 25.300 | 209.990 |
40x80x0,85 | 9,3 | 50 | 25.300 | 235.290 |
40x80x0,95 | 10,2 | 50 | 25.300 | 258.060 |
40x80x1,05 | 11,5 | 50 | 25.300 | 290.950 |
40x80x1,15 | 12,5 | 50 | 25.300 | 316.250 |
40x80x1,35 | 14 | 50 | 25.300 | 354.200 |
40x80x1,65 | 17,5 | 50 | 25.300 | 442.750 |
40x80x1,95 | 21,5 | 50 | 25.300 | 543.950 |
50x100x1,05 | 14,5 | 50 | 25.300 | 366.850 |
50x100x1,15 | 15,5 | 50 | 25.300 | 392.150 |
50x100x1,35 | 17,5 | 50 | 25.300 | 442.750 |
50x100x1,65 | 22,5 | 50 | 25.300 | 569.250 |
50x100x1,95 | 26,3 | 50 | 25.300 | 665.390 |
60x120x1,35 | 21,5 | 20 | 25.300 | 543.950 |
60x120x1,65 | 27,5 | 20 | 25.300 | 695.750 |
60x120x1,95 | 32,17 | 20 | 25.300 | 813.901 |
Bảng báo giá sắt hộp vuông mạ kẽm Thái Hòa Phát
Quy cách | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
14x14x0,8 | 1,75 | 200 | 25.300 | 44.275 |
14x14x0,9 | 2,05 | 200 | 25.300 | 51.865 |
14x14x1 | 2,2 | 200 | 25.300 | 55.660 |
14x14x1,1 | 2,5 | 200 | 25.300 | 63.250 |
20x20x0,8 | 2,5 | 100 | 25.300 | 63.250 |
20x20x0,9 | 2,9 | 100 | 25.300 | 73.370 |
20x20x1 | 3,15 | 100 | 25.300 | 79.695 |
20x20x1,1 | 3,5 | 100 | 25.300 | 88.550 |
20x20x1,2 | 3,8 | 100 | 25.300 | 96.140 |
20x20x1,4 | 4,4 | 100 | 25.300 | 111.320 |
25x25x0,8 | 3,3 | 100 | 25.300 | 83.490 |
25x25x0,9 | 3,7 | 100 | 25.300 | 93.610 |
25x25x1 | 4,1 | 100 | 25.300 | 103.730 |
25x25x1,1 | 4,5 | 100 | 25.300 | 113.850 |
25x25x1,2 | 4,9 | 100 | 25.300 | 123.970 |
25x25x1,4 | 5,5 | 100 | 25.300 | 139.150 |
30x30x0,8 | 4 | 100 | 25.300 | 101.200 |
30x30x0,9 | 4,5 | 100 | 25.300 | 113.850 |
30x30x1 | 5 | 100 | 25.300 | 126.500 |
30x30x1,1 | 5,4 | 100 | 25.300 | 136.620 |
30x30x1,2 | 6 | 100 | 25.300 | 151.800 |
30x30x1,4 | 6,7 | 100 | 25.300 | 169.510 |
30x30x1,7 | 8,5 | 100 | 25.300 | 215.050 |
40x40x0,9 | 5,8 | 100 | 25.300 | 146.740 |
40x40x1 | 6,8 | 100 | 25.300 | 172.040 |
40x40x1,1 | 7,5 | 100 | 25.300 | 189.750 |
40x40x1,2 | 8 | 100 | 25.300 | 202.400 |
40x40x1,4 | 9,3 | 100 | 25.300 | 235.290 |
40x40x1,7 | 11,5 | 100 | 25.300 | 290.950 |
50x50x1,1 | 9,2 | 100 | 25.300 | 232.760 |
50x50x1,4 | 11,6 | 100 | 25.300 | 293.480 |
50x50x1,7 | 14,8 | 100 | 25.300 | 374.440 |
50x50x 2 | 17,5 | 100 | 25.300 | 442.750 |
75x75x1,4 | 17,5 | 25 | 25.300 | 442.750 |
75x75x1,7 | 22 | 25 | 25.300 | 556.600 |
90x90x1,4 | 21,26 | 16 | 25.300 | 537.878 |
90x90x1,7 | 16,46 | 16 | 25.300 | 416.438 |
90x90x2 | 29,48 | 16 | 25.300 | 745.844 |
90x90x2,5 | 32,84 | 16 | 25.300 | 830.852 |
100x100x1,4 | 23,65 | 16 | 25.300 | 598.345 |
100x100x1,7 | 29,44 | 16 | 25.300 | 744.832 |
100x100x2 | 32,8 | 16 | 25.300 | 829.840 |
100x100x2,5 | 36,53 | 16 | 25.300 | 924.209 |
Bảng báo giá sắt hộp Sắt Thép Mạnh Phát
Sắt Thép Mạnh Phát là một công ty vô cùng uy tín trong lĩnh vực phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng. Đơn vị chuyên cung cấp đa dạng các loại sản phẩm thép xây dựng khác nhau như thép Miền Nam, thép Việt Nhật, tôn Hoa Sen,…
Sau đây là bảng giá thép hộp của đơn vị.
Bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm
Kích Thước | Độ dày | Mạ Kẽm (VNĐ/Cây) | Đen (VNĐ/Cây) |
Thép hộp mạ kẽm (13 × 26) | 0.9 | 43.500 | 36.500 |
1.2 | 51.000 | 49.500 | |
Thép hộp mạ kẽm (20 × 40) | 0.9 | 62.000 | 58.000 |
1.2 | 86.000 | 78.500 | |
1.4 | 103.000 | 98.500 | |
1.8 | 128.500 | 121.900 | |
Thép hộp mạ kẽm (25 × 50) | 0.9 | 83.000 | 73.900 |
1.2 | 107.000 | 104.500 | |
1.4 | 131.500 | 124.500 | |
1.8 | 181.000 | 152.500 | |
Thép hộp mạ kẽm (30 × 60) | 0.9 | 101.000 | 87.000 |
1.2 | 130.500 | 123.500 | |
1.4 | 158.000 | 147.900 | |
1.8 | 194.000 | 189.900 | |
2.0 | 278.000 | 243.500 | |
Thép hộp mạ kẽm (40 × 80) | 1.2 | 171.000 | 163.900 |
1.4 | 210.000 | 199.000 | |
1.8 | 263.000 | 243.500 | |
2.0 | 350.000 | 311.500 | |
Thép hộp mạ kẽm (50× 100) | 1.2 | 222.000 | 209.000 |
1.4 | 270.000 | 247.500 | |
1.8 | 333.000 | 311.500 | |
2.0 | 419.000 | 391.500 | |
Thép hộp mạ kẽm (60× 120) | 1.4 | 336.000 | 305.000 |
1.8 | 415.000 | 385.000 | |
2.0 | 533.000 | 464.500 |
Bảng báo giá sắt hộp vuông
Qui cách | Độ dày | Mạ Kẽm (VNĐ/cây) | Đen (VNĐ/cây) |
Thép hộp vuông 14×14 | 0.9 | 28.500 | 24.500 |
1.2 | 39.000 | 34.900 | |
Thép hộp vuông 16×16 | 0.9 | 35.500 | 30.500 |
1.2 | 48.000 | 42.000 | |
Thép hộp vuông 20×20 | 0.9 | 43.500 | 36.500 |
1.2 | 51.000 | 49.500 | |
1.4 | 67.500 | 65.500 | |
Thép hộp vuông 25×25 | 0.9 | 53.000 | 46.500 |
1.2 | 70.000 | 65.500 | |
1.4 | 90.000 | 82.500 | |
1.8 | 117.000 | 104.500 | |
Thép hộp vuông 30×30 | 0.9 | 62.000 | 58.000 |
1.2 | 86.000 | 78.500 | |
1.4 | 103.000 | 98.600 | |
1.8 | 128.500 | 121.800 | |
Thép hộp vuông 40×40 | 1.0 | 96.000 | 89.900 |
1.2 | 117.000 | 107.500 | |
1.4 | 142.500 | 133.500 | |
1.8 | 175.000 | 166.900 | |
2.0 | 222.000 | 205.900 | |
Thép hộp vuông 50×50 | 1.2 | 146.500 | 136.500 |
1.4 | 177.000 | 168.500 | |
1.8 | 221.000 | 210.500 | |
2.0 | 284.000 | 261.000 | |
Thép hộp vuông 60×60 | 1.4 | 222.000 | 203.000 |
1.8 | 276.000 | 253.500 | |
Thép hộp vuông 75×75 | 1.4 | 280.000 | 253.500 |
1.8 | 336.000 | 311.500 | |
2.0 | 440.000 | 391.500 | |
Thép hộp vuông 90×90 | 1.4 | 336.000 | 311.500 |
1.8 | 405.000 | 384.500 | |
2.0 | 534.000 | 449.500 |
Trong bài viết này VTKONG đã báo giá sắt hộp chi tiết của các đơn vị uy tín nhất hiện nay. Nếu có nhu cầu sử dụng quý khách hàng hãy tham khảo và lựa chọn đơn vị phù hợp và uy tín như trên để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Bài viết tham khảo: Giá lắp hệ thống báo cháy tự động