fbpx

Tham khảo bảng giá thép hộp mới nhất 08/2022

Tháng Tám 22, 2023

Trong việc thi công các công trình hiện nay, ngoài việc phải đảm bảo độ an toàn và chắc chắn cho các công trình thì yếu tố thẫm mỹ cũng đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Thép hộp là một vật liệu sinh ra để giải quyết vấn đề đó. Bài viết này, các bạn hãy cùng Vtkong tìm hiểu về thép hộp là gì và bảng giá thép hộp mới, chất lượng nhất 2022 nhé.

Thép hộp là gì?

Trước khi biết về bảng giá thép hộp, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu đôi nét về thép hộp nhé. Do có độ bền cao và mang tính thẫm mỹ nên thép hộp luôn được ưa chuộng sử dụng cho các công trình lớn để giữ độ chắc chắn cho các công trình.

Bảng Giá Thép Hộp
Bảng Giá Thép Hộp

Thép hộp là một loại vật liệu được cấu tạo từ thép có một chiều dài nhất định và được làm rỗng bên trong. Thép họp gồm hai loại là tiết diện hình vuông và hình chữ nhật. Đây là một vật liệu vô cùng quan trọng để tạo nên độ chắc chắn và thẩm mỹ không thể thiếu trong các công trình lớn hiện nay.

Bảng giá thép hộp của các đơn vị uy tín hiện nay

Trên thị trường hiện nay, chi phí của các loại thép hộp thường không quá cao những vẫn giữ được độ chắc chắn và có chất lượng tốt nên thường được ưa chuộng sử dụng cho nhiều công trình lớn hiện nay.

Bảng Giá Thép Hộp
Bảng Giá Thép Hộp

Sau đây là bảng giá thép họp của một số đơn vị uy tín mời các bạn cùng tham khảo.

Bảng giá thép họp Thái Hòa Phát Steel

Thái Hòa Phát là một công ty uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng tại Việt Nam. Công ty chuyên sản xuất các sản phẩm sắt thép có chất lượng cao và đạt chuẩn quốc tế rất phù hợp với nhiều công trình xây dụng hiện nay. Sau đây là một số giá các loại thép hộp của đơn vị.

Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Thái Hòa Phát

 Quy cách  Kg/Cây  Cây/Bó  Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

 13x26x0,8  2,5  150  25.300  63.250
 13x26x0,9  2,9  150  25.300  73.370
 13x26x1  3,2  150  25.300  80.960
 13x26x1,1  3,6  150  25.300  91.080
 13x26x1,2  3,8  150  25.300  96.140
 20x40x0,8  4  98  25.300  101.200
 20x40x0,9  4,5  98  25.300  113.850
 20x40x1  5  98  25.300  126.500
 20x40x1,1  5,4  98  25.300  136.620
 20x40x1,2  6  98  25.300  151.800
 20x40x1,4  6,7  98  25.300  169.510
 20x40x1,7  8,5  98  25.300  215.050
 25x50x0,8  5,5  50  25.300  139.150
 25x50x0,9  5,8  50  25.300  146.740
 25x50x1  6,5  50  25.300  164.450
 25x50x1,1  6,8  50  25.300  172.040
 25x50x1,2  7,6  50  25.300  192.280
 25x50x1,4  8,7  50  25.300  220.110
 30x60x0,8  6,3  50  25.300  159.390
 30x60x0,9  6,8  50  25.300  172.040
 30x60x1  7,5  50  25.300  189.750
 30x60x1,1  8,4  50  25.300  212.520
 30x60x1,2  9,2  50  25.300  232.760
 30x60x1,4  10,4  50  25.300  263.120
 30x60x1,7  13  50  25.300  328.900
 30x60x2  15,6  50  25.300  394.680
 30x90x1,05  11,2  50  25.300  283.360
 30x90x1,35  14  50  25.300  354.200
 30x90x1,65  17,2  50  25.300  435.160
 40x80x0,75  8,3  50  25.300  209.990
 40x80x0,85  9,3  50  25.300  235.290
 40x80x0,95  10,2  50  25.300  258.060
 40x80x1,05  11,5  50  25.300  290.950
 40x80x1,15  12,5  50  25.300  316.250
 40x80x1,35  14  50  25.300  354.200
 40x80x1,65  17,5  50  25.300  442.750
 40x80x1,95  21,5  50  25.300  543.950
 50x100x1,05  14,5  50  25.300  366.850
 50x100x1,15  15,5  50  25.300  392.150
 50x100x1,35  17,5  50  25.300  442.750
 50x100x1,65  22,5  50  25.300  569.250
 50x100x1,95  26,3  50  25.300  665.390
 60x120x1,35  21,5  20  25.300  543.950
 60x120x1,65  27,5  20  25.300  695.750
 60x120x1,95  32,17  20  25.300  813.901

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Thái Hòa Phát

Quy cách  Kg/Cây  Cây/Bó  Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

 14x14x0,8  1,75  200  25.300  44.275
 14x14x0,9  2,05  200  25.300  51.865
 14x14x1  2,2  200  25.300  55.660
 14x14x1,1  2,5  200  25.300  63.250
 20x20x0,8  2,5  100  25.300  63.250
 20x20x0,9  2,9  100  25.300  73.370
 20x20x1  3,15  100  25.300  79.695
 20x20x1,1  3,5  100  25.300  88.550
 20x20x1,2  3,8  100  25.300  96.140
 20x20x1,4  4,4  100  25.300  111.320
 25x25x0,8  3,3  100  25.300  83.490
 25x25x0,9  3,7  100  25.300  93.610
 25x25x1  4,1  100  25.300  103.730
 25x25x1,1  4,5  100  25.300  113.850
 25x25x1,2  4,9  100  25.300  123.970
 25x25x1,4  5,5  100  25.300  139.150
 30x30x0,8  4  100  25.300  101.200
 30x30x0,9  4,5  100  25.300  113.850
 30x30x1  5  100  25.300  126.500
 30x30x1,1  5,4  100  25.300  136.620
 30x30x1,2  6  100  25.300  151.800
 30x30x1,4  6,7  100  25.300  169.510
 30x30x1,7  8,5  100  25.300  215.050
 40x40x0,9  5,8  100  25.300  146.740
 40x40x1  6,8  100  25.300  172.040
 40x40x1,1  7,5  100  25.300  189.750
 40x40x1,2  8  100  25.300  202.400
 40x40x1,4  9,3  100  25.300  235.290
 40x40x1,7  11,5  100  25.300  290.950
 50x50x1,1  9,2  100  25.300  232.760
 50x50x1,4  11,6  100  25.300  293.480
 50x50x1,7  14,8  100  25.300  374.440
 50x50x 2  17,5  100  25.300  442.750
 75x75x1,4  17,5  25  25.300  442.750
 75x75x1,7  22  25  25.300  556.600
 90x90x1,4  21,26  16  25.300  537.878
 90x90x1,7  16,46  16  25.300  416.438
 90x90x2  29,48  16  25.300  745.844
 90x90x2,5  32,84  16  25.300  830.852
 100x100x1,4  23,65  16  25.300  598.345
 100x100x1,7  29,44  16  25.300  744.832
 100x100x2  32,8  16  25.300  829.840
 100x100x2,5  36,53  16  25.300  924.209

Bảng giá thép hộp Sắt Thép Mạnh Phát

Sắt Thép Mạnh Phát là một công ty vô cùng uy tín trong lĩnh vực phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng. Đơn vị chuyên cung cấp đa dạng các loại sản phẩm thép xây dựng khác nhau như thép Miền Nam, thép Việt Nhật, tôn Hoa Sen,…

Sau đây là bảng giá thép hộp của đơn vị.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Kích Thước Độ dày Mạ Kẽm (VNĐ/Cây) Đen (VNĐ/Cây)
Thép hộp mạ kẽm (13 × 26) 0.9 43.500 36.500
1.2 51.000 49.500
Thép hộp mạ kẽm (20 × 40) 0.9 62.000 58.000
1.2 86.000 78.500
1.4 103.000 98.500
1.8 128.500 121.900
Thép hộp mạ kẽm (25 × 50) 0.9 83.000 73.900
1.2 107.000 104.500
1.4 131.500 124.500
1.8 181.000 152.500
Thép hộp mạ kẽm (30 × 60) 0.9 101.000 87.000
1.2 130.500 123.500
1.4 158.000 147.900
1.8 194.000 189.900
2.0 278.000 243.500
Thép hộp mạ kẽm (40 × 80) 1.2 171.000 163.900
1.4 210.000 199.000
1.8 263.000 243.500
2.0 350.000 311.500
Thép hộp mạ kẽm (50× 100) 1.2 222.000 209.000
1.4 270.000 247.500
1.8 333.000 311.500
2.0 419.000 391.500
Thép hộp mạ kẽm (60× 120) 1.4 336.000 305.000
1.8 415.000 385.000
2.0 533.000 464.500

Bảng giá thép hộp vuông

Qui cách Độ dày Mạ Kẽm (VNĐ/cây) Đen (VNĐ/cây)
Thép hộp vuông 14×14 0.9 28.500 24.500
1.2 39.000 34.900
Thép hộp vuông 16×16 0.9 35.500 30.500
1.2 48.000 42.000
Thép hộp vuông 20×20 0.9 43.500 36.500
1.2 51.000 49.500
1.4 67.500 65.500
Thép hộp vuông 25×25 0.9 53.000 46.500
1.2 70.000 65.500
1.4 90.000 82.500
1.8 117.000 104.500
Thép hộp vuông 30×30 0.9 62.000 58.000
1.2 86.000 78.500
1.4 103.000 98.600
1.8 128.500 121.800
Thép hộp vuông 40×40 1.0 96.000 89.900
1.2 117.000 107.500
1.4 142.500 133.500
1.8 175.000 166.900
2.0 222.000 205.900
Thép hộp vuông 50×50 1.2 146.500 136.500
1.4 177.000 168.500
1.8 221.000 210.500
2.0 284.000 261.000
Thép hộp vuông 60×60 1.4 222.000 203.000
1.8 276.000 253.500
Thép hộp vuông 75×75 1.4 280.000 253.500
1.8 336.000 311.500
2.0 440.000 391.500
Thép hộp vuông 90×90 1.4 336.000 311.500
1.8 405.000 384.500
2.0 534.000 449.500

Trong bài viết này Vtkong đã báo giá thép hộp chi tiết của các đơn vị uy tín nhất hiện nay. Nếu có nhu cầu sử dụng quý khách hàng hãy tham khảo và lựa chọn đơn vị phù hợp và uy tín như trên để đảm bảo chất lượng tốt nhất.

Bài viết tham khảo: Giá lắp hệ thống báo cháy tự động